apple nghĩa là gì
Định nghĩa Apple. Định nghĩa Apple Đăng ký; Đăng nhập; Question kiranbvaghela1. 30 Thg 7 2019 Apple có nghĩa là gì? Xem bản dịch
apple care có nghĩa là. Dịch vụ Shittest và đắt nhất sửa chữa sẽ từ chối yêu cầu của bạn để có thiết bị của bạn đã sửa. Thí dụ Nếu bạn trả tiền cho Apple Care, bạn là theo nghĩa đen nhu cầu đặc biệt.
chord lagu waktu tuhan pasti yang terbaik. Từ điển Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Apple là gì. là bộ từ điển dùng để tra cứu các thuật ngữ cũng như các từ thông dụng mang nghĩa khó. Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, Trong tương lai chúng tôi với hy vọng tạo ra một bộ từ điển với số từ lớn và bổ sung thêm các tính năng. Bạn có thể đóng góp từ mới hoặc thêm nghĩa mới của từ Apple tại link, việc đóng góp của bạn không những giúp bạn củng cố lại kiến thức mà cũng đồng thời giúp người khác.
Bạn đang thắc mắc về câu hỏi apple nghĩa là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi apple nghĩa là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ nghĩa của apple trong tiếng Anh – Cambridge từ “apple” từ Anh sang Việt – của từ Apple – Từ điển Anh – là gì? Những điều cần biết về Apple – của từ apple, từ apple là gì? từ điển Anh-Việt – Inc. – Wikipedia tiếng tịnh tiến apple thành Tiếng Việt, từ điển Tiếng Anh – nghĩa là gì ? Từ Điển Anh Việt nghĩa Tiếng Việt là apple nghĩa là gì – Xây NhàNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi apple nghĩa là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Câu Hỏi -TOP 9 apple id lock là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 appear là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 appeal to là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 8 app vinid là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 app là gì trên facebook HAY và MỚI NHẤTTOP 10 app blued là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 apollo là gì HAY và MỚI NHẤT
Apple là táo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Apple - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin. Độ phổ biếnFactor rating 2/10 Lý do thuật ngữ này là trong phần chú giải là bởi vì quá nhiều người nhầm lẫn giữa "Apple" với "Macintosh." Apple là công ty mà làm cho máy tính Macintosh - không phải là cách khác xung quanh. dòng sản phẩm của Apple bao gồm điện máy Mac, powerbook, iMac, iBooks, và máy nghe nhạc MP3 dùng ổ cứng phổ biến, iPod. Apple cũng phát triển một số lượng lớn các chương trình phần mềm, chẳng hạn như iTunes, iPhoto, iMovie, và iDVD. Chú ý một mô hình ở đây? Xem thêm Thuật ngữ công nghệ A-Z Giải thích ý nghĩa What is the Apple? - Definition The reason this term is in the glossary is because way too many people confuse "Apple" with "Macintosh." Apple is the company that makes Macintosh computers - not the other way around. Apple's product line includes Power Macs, PowerBooks, iMacs, iBooks, and the popular hard drive-based MP3 player, the iPod. Apple also develops a large number of software programs, such as iTunes, iPhoto, iMovie, and iDVD. Notice a pattern here? Understanding the Apple Thuật ngữ liên quan App Applet Source Apple là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm
Phát âm Ý nghĩa * danh từ quả táoAdam's apple xem Adamapple of discord mối bất hoàapple of the eye đồng tử, con ngươi vật quí báu phải giữ gìn nhấtthe apple of Sodom; Dead Sea apple quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối nghĩa bóng thành tích bề ngoài, thành tích giả tạothe rotten apple injures its neighbours tục ngữ con sâu bỏ rầu nồi canh 1. The recruitment move adds credence to reports that apple could increase outsourcing manufacturing to Vietnam. Nghĩa của câu Động thái tuyển dụng tăng thêm tín nhiệm cho các báo cáo rằng Apple có thể gia tăng hoạt động sản xuất gia công cho Việt Nam. 2. Foxconn, the world's biggest electronics contract manufacturer and a key supplier of apple, has a facility in Bac Ninh Province, northern Vietnam to produce for apple. Nghĩa của câu Foxconn, nhà sản xuất hợp đồng điện tử lớn nhất thế giới và là nhà cung cấp chính của Apple, có một cơ sở tại tỉnh Bắc Ninh, miền Bắc Việt Nam để sản xuất cho Apple. 3. "The article also said that apple "was reportedly looking to start a trial for the production of its AirPods in Vietnam. Nghĩa của câu "Bài báo cũng nói rằng Apple" được cho là đang muốn bắt đầu thử nghiệm sản xuất AirPods của mình tại Việt Nam. 4. apple will let you unlock the iPhone X with your face - a move likely to bring facial recognition to the masses, along with concerns over how the technology may be used for nefarious purposes. Nghĩa của câu Apple sẽ cho phép bạn mở khóa iPhone X bằng khuôn mặt - một động thái có khả năng mang lại tính năng nhận dạng khuôn mặt cho đại chúng, cùng với những lo ngại về cách công nghệ này có thể được sử dụng cho các mục đích bất chính. 5. The hiring move adds credence to reports that apple may increase its outsourcing operations for Vietnam. Xem tất cả câu ví dụ về apple /'æpl/
/'æpl/ Chuyên ngành Toán & tin công ty Apple Giải thích VN Apple Computer là nhà sản xuất họ máy tính Macintosh và phát triển hệ thống mạng AppleTalk làm việc trên các hệ thống mạng LocalTalk, EtherTalk, TokenTalk, và FDDITalk. Sản phẩm của Apple phổ biến và có thể sử dụng như một nút trên hệ điều hành và topo topology mạng hiện thời. Các hệ điều hành Macintosh System 7 và Mac OS của nó được sử dụng trên các hệ thống Macintosh ở khắp nơi. Hơn nữa, Những người dùng Macintosh dựa trên các giao thức mạng AppleTalk và các máy dịch vụ AppleShare để thỏa mãn tất cả nhu cầu về mạng của họ. Xây dựng trái táo Kinh tế táo Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun baldwin , blossom , codling , cortland , costard , gravenstein , green apple , jonathan , pippin , pomace , pome , russet , stayman , wealthy , winesap
apple nghĩa là gì